Mô tả
HYUNDAI mighty EX8 GTL thùng kín

ngoại thất hyundai mighty ex8 GtL thùng kín

ca bin ex8 GTL

thùng kín inox EX8 GTL

NỘI THẤT EX8 GTL
| Nhãn hiệu : | HYUNDAI MIGHTY EX8 GTL/VP.TK1 |
| Số chứng nhận : | 1125/VAQ09 – 01/20 – 01 |
| Ngày cấp : | 23/4/2021 |
| Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) |
| Xuất xứ : | — |
| Cơ sở sản xuất : | |
| Địa chỉ : | |
| Thông số chung: |
| Trọng lượng bản thân : | 3755 | kG |
| Phân bố : – Cầu trước : | 1855 | kG |
| – Cầu sau : | 1900 | kG |
| Tải trọng cho phép chở : | 7050 | kG |
| Số người cho phép chở : | 3 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 11000 | kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7710 x 2200 x 3200 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5850 x 2050 x 2050/— | mm |
| Khoảng cách trục : | 4200 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1730/1680 | mm |
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel |
| Động cơ : | |
| Nhãn hiệu động cơ: | D4CC |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : | 2891 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 117.6 kW/ 3000 v/ph |
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
| Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 286 kg/m3 |






