Mô tả
Hyundai 110XL thùng kín 7 tấn – thùng dài 6m3

Đuôi xe hyundai mighty 110xl thùng kín

đầu xe hyundai mighty 110xl thùng kín
| Nhãn hiệu : | HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL/VP.TK1 |
| Số chứng nhận : | 0251/VAQ09 – 01/21 – 00 |
| Ngày cấp : | 11/03/2021 |
| Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) |
| Xuất xứ : | — |
| Cơ sở sản xuất : | |
| Địa chỉ : | |
| Thông số chung: | Hyundai 110XL thùng kín 7 tấn |
| Trọng lượng bản thân : | 3855 | kG |
| Phân bố : – Cầu trước : | 1905 | kG |
| – Cầu sau : | 1950 | kG |
| Tải trọng cho phép chở : | 6550 | kG |
| Số người cho phép chở : | 3 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8250 x 2190 x 2960 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6300 x 2050 x 1880/— | mm |
| Khoảng cách trục : | 4470 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1495 | mm |
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel |
| Động cơ : | |
| Nhãn hiệu động cơ: | D4GA |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : | 3933 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2500 v/ph |
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
| Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái : | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 269 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |


