Mô tả
Deawoo 9 tấn thùng trên 7m
Dòng xe tải Deawoo 9 tấn thùng trên 7m thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euor4, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, thùng hàng rộng, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại. được phân phối tại Ô TÔ BẮC VIỆT
Nhãn hiệu : | DAEWOO KC6A1-TMB |
Số chứng nhận : | 0009/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : | 2/1/2018 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | — |
Thông số chung: | Deawoo 9 tấn thùng trên 7m |
Trọng lượng bản thân : | 6770 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 3790 | kG |
– Cầu sau : | 2980 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 9000 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15900 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9840 x 2500 x 3430 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7400 x 2360 x 720/2150 | mm |
Khoảng cách trục : | 5730 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1935/1845 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | B5.9 215 31 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5883 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 158 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 10.00 – 20 /10.00 – 20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |